consanguinity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consanguinity
Phát âm : /,kɔnsæɳ'gwiniti/ Cách viết khác : (consanguineousness) /,kɔnsæɳ'gwiniəsnis/
+ danh từ
- quan hệ dòng máu; tình máu mủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blood kinship cognation
Lượt xem: 486