conscript
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscript
Phát âm : /kən'skrip/
+ danh từ
- người đến tuổi đi lính
+ ngoại động từ
- bắt đi lính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
draftee inductee - Từ trái nghĩa:
volunteer military volunteer voluntary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conscript"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conscript":
concerpt conscript - Những từ có chứa "conscript":
conscript conscription
Lượt xem: 684