--

consentient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consentient

Phát âm : /kən'senʃənt/

+ tính từ

  • đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí
Từ liên quan
Lượt xem: 343