considerable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: considerable
Phát âm : /kən'sidərəbl/
+ tính từ
- đáng kể, to tát, lớn
- a considerable distance
khoảng cách đáng kể
- considerable expense
khoản chi tiêu lớn
- a considerable distance
- có vai vế, có thế lực quan trọng (người)
- a considerable person
người quan trọng, người có vai vế
- a considerable person
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "considerable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "considerable":
considerable considerably - Những từ có chứa "considerable":
considerable inconsiderable inconsiderableness - Những từ có chứa "considerable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đáng kể to tát Dao khí hậu múa rối Chăm
Lượt xem: 659