considered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: considered+ Adjective
- đã được cân nhắc, suy xét, xem xét kỹ lưỡng
- a considered opinion
một ý kiến đã được suy xét cẩn thận
- a considered opinion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "considered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "considered":
considerate considered - Những từ có chứa "considered":
considered ill-considered unconsidered - Những từ có chứa "considered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh vật nộm tôn giáo chèo Duy Tân lân tết ca trù Hà Nội
Lượt xem: 371