considering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: considering
Phát âm : /kən'sidəriɳ/
+ giới từ
- vì rằng, thấy rằng, xét rằng
- it was not so bad considering it was his first attempt
cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta
- it was not so bad considering it was his first attempt
- xét cho kỹ, xét cho đến cùng
- you were pretty lucky considering
xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật
- you were pretty lucky considering
Lượt xem: 347