--

consignation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consignation

Phát âm : /,kɔnsai'neiʃn/

+ danh từ

  • sự gửi; sự gửi (hàng) để bán
    • to the consignation of Mr. X
      gửi cho ông X
  • tiền gửi ngân hàng
  • sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consignation"
Lượt xem: 274