--

consistence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consistence

Phát âm : /kən'sistəns/ Cách viết khác : (consistency) /kən'sistənsi/

+ danh từ

  • độ đặc, độ chắc
    • oil has greater consistence than water
      dầu đặc hơn nước
  • (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consistence"
Lượt xem: 448