consolidate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consolidate
Phát âm : /kən'sɔlideit/
+ ngoại động từ
- làm (cho) chắc, củng cố
- to consolidate the road surface
làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
- to consolidate a military position
củng cố một vị trí quân sự
- to consolidate one's position
củng cố địa vị
- to consolidate the friendship between two countries
củng cố tình hữu nghị giữa hai nước
- to consolidate the road surface
- hợp nhất, thống nhất
- to consolidate two factories
hợp nhất hai nhà máy
- to consolidate two factories
+ nội động từ
- trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consolidate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consolidate":
conciliate consolidate consulate consolida consolidated - Những từ có chứa "consolidate":
consolidate consolidated consolidated-annuities reconsolidate unconsolidated - Những từ có chứa "consolidate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia cố bồi đắp bồi trúc củng cố kiện toàn lịch sử
Lượt xem: 560