--

consonant rhyme

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consonant rhyme

+ Noun

  • sự lặp lại của các phụ âm ở cuối của các từ - sự hiệp vần.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consonant rhyme"
Lượt xem: 542