constatation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constatation+ Noun
- Sự nhận thấy.
- Điều ghi nhận làm bằng (chứng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
basic assumption self-evident truth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constatation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constatation":
constitution constatation
Lượt xem: 261