--

constituted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constituted

+ Adjective

  • được tạo thành, thiết lập nên; đặc biệt là đã được tạo lập đã lâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constituted"
Lượt xem: 383