--

constraint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constraint

Phát âm : /kən'streint/

+ danh từ

  • sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
    • to act under constraint
      hành động do bị ép buộc
  • sự đè nén, sự kiềm chế
  • sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
    • to speak without constraint
      nói không e dè
  • sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constraint"
Lượt xem: 451