constrictor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constrictor
Phát âm : /kən'striktə/
+ danh từ
- (giải phẫu) cơ co khít
- (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constrictor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constrictor":
constrictor constructor - Những từ có chứa "constrictor":
coluber constrictor coluber constrictor flaviventris constrictor constrictor constrictor
Lượt xem: 320