--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
constringent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
constringent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constringent
Phát âm : /kən'strindʤənt/
+ tính từ
siết lại, bó lại, bóp lại, co lại
Lượt xem: 295
Từ vừa tra
+
constringent
:
siết lại, bó lại, bóp lại, co lại