consultative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consultative
Phát âm : /kən'sʌltətiv/
+ tính từ
- để hỏi ý kiến; tư vấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
advisory consultatory consultive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consultative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consultative":
consultative conciliative consolidative
Lượt xem: 441