consuming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consuming+ Adjective
- rất mạnh, mãnh liệt, nồng nhiệt, dữ dội
- Politics is his consuming passion.
Chính trị là niềm đam mê cháy bỏng của anh ta.
- Politics is his consuming passion.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consuming"
- Những từ có chứa "consuming":
consuming smoke-consuming - Những từ có chứa "consuming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao điểm chả
Lượt xem: 589