consummated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consummated+ Adjective
- đã hoàn thành, làm xong
- a consummated transaction
một vụ giao dịch đã được hoàn tất
- a consummated transaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consummated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consummated":
consummate consummated
Lượt xem: 398