cont-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cont-line
Phát âm : /'kɔntlain/
+ danh từ
- (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cont-line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cont-line":
cont-line county line - Những từ có chứa "cont-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quét huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối more...
Lượt xem: 238