container vessel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: container vessel+ Noun
- giống container ship
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
container ship containership
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "container vessel"
- Những từ có chứa "container vessel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình ang huyết quản mạch máu mạch chiết be huyết mạch
Lượt xem: 561