container
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: container
Phát âm : /kən'teinə/
+ danh từ
- cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)
- (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng
- (kỹ thuật) côngtenơ
- isotope container
côngtenơ đồng vị phóng xạ
- isotope container
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "container"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "container":
centner container contemner - Những từ có chứa "container":
container container ship container vessel containerful containership - Những từ có chứa "container" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ang bình
Lượt xem: 318