--

contemporary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemporary

Phát âm : /kən'tempərəri/ Cách viết khác : (co-temporary) /kən'tempərəri/

+ tính từ

  • đương thời
  • cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
  • hiện đại (lịch sử)

+ danh từ

  • người cùng thời; người cùng tuổi
  • bạn đồng nghiệp (báo chí)
    • some of our contemporaries have published the news
      một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contemporary"
Lượt xem: 707