contemptible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemptible
Phát âm : /kən'temptəblnis/
+ tính từ
- đáng khinh, đê tiện, bần tiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contemptible"
- Những từ có chứa "contemptible":
contemptible contemptibleness
Lượt xem: 449