conterminous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conterminous
Phát âm : /kɔn'tə:minəs/ Cách viết khác : (coterminous) /kɔn'tə:minəs/
+ tính từ
- có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề
- gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)
- cùng một bề rộng
- cùng một thời gian
- cùng một nghĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coextensive coterminous adjacent contiguous neighboring(a)
Lượt xem: 337