contiguity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contiguity
Phát âm : /,kɔnti'gju:iti/
+ danh từ
- sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp
- (tâm lý học) sự liên tưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adjacency contiguousness
Lượt xem: 539