continental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continental
Phát âm : /,kɔnti'nentl/
+ tính từ
- (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục
- continental climate
khí hậu lục địa
- continental climate
- (thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
- I don't care a continental
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần
- not with a continental
- không đáng một xu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continental"
Lượt xem: 408