continual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continual
Phát âm : /kən'tinjuəl/
+ tính từ
- liên tục, liên miên
- continual rain
mưa liên miên
- continual rain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continual":
continual cantonal - Những từ có chứa "continual":
continual continualness - Những từ có chứa "continual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
miên man sùi sụt không ngớt sụt sùi rả rích
Lượt xem: 274