continuative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuative
Phát âm : /kən'tinjuətiv/
+ tính từ
- để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conjunction conjunctive connective
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continuative":
continuative contaminative
Lượt xem: 328