continuing trespass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuing trespass+ Noun
- sự xâm lấn liên tục
- dumping his garbage on my land was a case of continuing trespass
Việc anh ta vứt rác bừa bãi trên đất của tôi là một sự xâm lấn liên tục
- dumping his garbage on my land was a case of continuing trespass
Lượt xem: 436