continuous creation theory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuous creation theory+ Noun
- (vũ trụ học) thuyết cho rằng vũ trụ duy trì một mật độ trung bình dày đặc với vật chất được tạo ra để lấp đầy khoảng trống mà ngân hà đã để lại
- thuyết trạng thái bất biến (trong thời gian và không gian, của vũ trụ),
- the steady state theory has been abandoned in favor of the big bang theory
Thuyết trạng thái bất biến đã được hủy bỏ, thay vào đó là học thuyết về nguồn gốc các nguyên tố.
- the steady state theory has been abandoned in favor of the big bang theory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuous creation theory"
Lượt xem: 605