chụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chụt+
- Smacking noise
- hôn đánh chụt một cái
to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack
- bú mẹ chùn chụt
to suck one's mother's breast with continuous smacks
- hôn đánh chụt một cái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chụt"
Lượt xem: 496