--

chụt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chụt

+  

  • Smacking noise
    • hôn đánh chụt một cái
      to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack
    • bú mẹ chùn chụt
      to suck one's mother's breast with continuous smacks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chụt"
Lượt xem: 441