contour-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contour-line
Phát âm : /'kɔntuəlain/
+ danh từ
- đường mức (trên bản đồ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contour-line"
- Những từ có chứa "contour-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 635