contractor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contractor
Phát âm : /kən'træktə/
+ danh từ
- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
- army contractor
người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
- army contractor
+ danh từ
- (giải phẫu) cơ co
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contractile organ declarer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contractor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contractor":
contractor contracture - Những từ có chứa "contractor":
contractor defense contractor subcontractor - Những từ có chứa "contractor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thầu khoán cai thần chủ thầu cai đầu dài bao thầu bớt xén
Lượt xem: 562