contradiction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contradiction
Phát âm : /,kɔntrə'dikʃn/
+ danh từ
- sự mâu thuẫn, sự trái ngược
- in contradiction with
trái ngược với, mâu thuẫn với
- a contradiction in terms
sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ
- in contradiction with
- sự cãi lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contradiction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contradiction":
contradication contradiction - Những từ có chứa "contradiction":
contradiction contradiction in terms self-contradiction - Những từ có chứa "contradiction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đối kháng bộc lộ biểu hiện
Lượt xem: 622