--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
contraposition
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
contraposition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contraposition
Phát âm : /,kɔntrəpə'ziʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự trái ngược nhau, sự tương phản
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
contraposition
:
sự trái ngược nhau, sự tương phản
+
chần
:
To stitchchần rồi mới mayto stitch before sewingchần áo bôngto stitch a padded cotton jacket
+
bôn tập
:
(nói về quân ddo^.i) To stage a forced march into a surprise attackđánh bôn tậpto mount a surprise attack after a forced marchhành quân bôn tập diệt đồnto stage a forced march into a surprise attack and run over a post
+
falsification
:
sự làm giả (tài liệu)
+
kỳ đà
:
varan; monitor