contrarily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrarily
Phát âm : /'kɔntrərili/
+ phó từ
- trái ngược, ngược lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
to the contrary contrariwise on the contrary perversely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrarily"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contrarily":
contrarily contrail
Lượt xem: 316