contravention
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contravention
Phát âm : /,kɔntrə'venʃn/
+ danh từ
- sự vi phạm
- contravention of law
sự vi phạm luật pháp
- in contravention of
vi phạm..., trái với...
- contravention of law
Lượt xem: 453