control experiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: control experiment+ Noun
- thí nghiệm kiểm tra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "control experiment"
- Những từ có chứa "control experiment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đối chứng thí nghiệm chiếm lĩnh lại hồn khảo nghiệm thực nghiệm ức chế thao túng khống chế nén giận more...
Lượt xem: 636