contumacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contumacious
Phát âm : /,kɔntju'meiʃəs/
+ tính từ
- bướng bỉnh, ương ngạnh
- (pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contumacious"
- Những từ có chứa "contumacious":
contumacious contumaciousness
Lượt xem: 110