--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
convalescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
convalescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convalescent
Phát âm : /,kɔnvə'lesnt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)
đang dưỡng bệnh
+ danh từ
người dưỡng bệnh
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
convalescent
:
đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)