--

converging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: converging

Phát âm : /kən'və:dʤiɳ/

+ tính từ

  • (vật lý); (toán học) hội tụ
    • converging less
      thấu kính hội tụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "converging"
Lượt xem: 308