conversation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conversation
Phát âm : /,kɔnvə'seiʃn/
+ danh từ
- sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
- to hold a conversation with someone
chuyện trò với ai, đàm luận với ai
- to change the conversation
đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
- to hold a conversation with someone
- (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
- criminal conversation
((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
- criminal conversation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conversation"
- Những từ có chứa "conversation":
conversation conversation piece conversation stopper conversational conversational partner conversationalist conversationist criminal conversation - Những từ có chứa "conversation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt chuyện góp chuyện lảng dẫn cưới bâng quơ mắc ồn ào phèo trầu
Lượt xem: 121