--

convertible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convertible

Phát âm : /kən'və:təbl/

+ tính từ

  • có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
  • có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
  • (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)
    • convertible terms
      từ đồng nghĩa
  • có thể bỏ mui (ô tô)
  • convertible husbandry
    • luân canh

+ danh từ

  • ô tô bỏ mui được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convertible"
Lượt xem: 489