--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
convex shape
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
convex shape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convex shape
+ Noun
hình lồi, dạng lồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convex shape"
Những từ có chứa
"convex shape"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khum
lồi
giáo hoá
gương lồi
khuôn
khuôn khổ
bà mụ
uốn nắn
hình dạng
méo
more...
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
convex shape
:
hình lồi, dạng lồi