khuôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuôn+ noun
- shape; pattern; mould
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuôn":
khuân khuẩn khuôn khuyên khuyển - Những từ có chứa "khuôn":
đổ khuôn khuôn khuôn khổ khuôn mẫu khuôn mặt khuôn phép khuôn sáo khuôn thiêng khuôn trăng khuôn xanh more... - Những từ có chứa "khuôn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 384