convexo-concave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convexo-concave
Phát âm : /kɔn'veksou'kɔnkeiv/
+ tính từ
- lồi lõm, mặt lồi mặt lõm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convexo-concave"
Lượt xem: 321