conveyor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyor+ Noun
- giống conveyer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conveyer belt conveyor belt conveyer transporter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conveyor"
Lượt xem: 439