--

conviviality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conviviality

Phát âm : /kən,vivi'æliti/

+ danh từ

  • thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ
  • sự vui vẻ
  • (số nhiều) yến tiệc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conviviality"
Lượt xem: 439