cookie-cutter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cookie-cutter+ Adjective
- có cùng một diện mạo (như thể được sản xuất hàng loạt)
- a suburb of cookie-cutter houses
một vùng ngoại ô có những ngôi nhà giống nhau như đúc
- a suburb of cookie-cutter houses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cookie-cutter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cookie-cutter":
cookie cutter cookie-cutter
Lượt xem: 1973