cooking chocolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooking chocolate+ Noun
- sô cô la nguyên chất dùng làm bánh, nước xốt hoặc kẹo.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bitter chocolate baking chocolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooking chocolate"
Lượt xem: 527